- Từ điển Anh - Nhật
Deteriorated
n
ろうきゅうかした [老朽化した]
Xem thêm các từ khác
-
Deterioration
Mục lục 1 n,vs 1.1 ていか [低下] 1.2 れっか [劣化] 1.3 ふきゅう [腐朽] 2 n 2.1 へんしつ [変質] 2.2 かいあく [改悪] 2.3... -
Deterioration (suffer ~)
n,vs あっか [悪化] -
Determinant
n ぎょうれつしき [行列式] -
Determination
Mục lục 1 n 1.1 けつだん [決断] 1.2 けってい [決定] 1.3 けつい [決意] 1.4 ふたい [不退] 1.5 しき [志気] 1.6 ふたいてん... -
Determined
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かかん [果敢] 1.2 まけずぎらい [負けず嫌い] 2 adj-t 2.1 だんこたる [断乎たる] 2.2 けつぜんたる... -
Determined expression
n つらだましい [面魂] -
Determined or unyielding spirit
adj-na,n かちき [勝ち気] -
Determinedly
adv つかつか -
Determiner
n げんていし [限定詞] -
Determining an attitude or response according to the opponent
adv あいてしだい [相手次第] -
Determinism
n けっていろん [決定論] -
Deterrent gap
n デタレントギャップ -
Detestable
Mục lục 1 adj 1.1 にくい [憎い] 1.2 いやらしい [厭やらしい] 1.3 いとわしい [厭わしい] 1.4 にくにくしい [憎憎しい]... -
Detestation
Mục lục 1 n 1.1 だかつ [蛇蝎] 1.2 だかつ [蛇蠍] 2 n,vs 2.1 えんお [厭悪] n だかつ [蛇蝎] だかつ [蛇蠍] n,vs えんお [厭悪] -
Dethroned emperor or king
n はいてい [廃帝] -
Dethronement
n はいい [廃位] -
Detonation
n,vs ばくはつ [爆発] -
Detonator
Mục lục 1 n 1.1 ばくはつかん [爆発管] 1.2 らいかん [雷管] 1.3 きばくそうち [起爆装置] n ばくはつかん [爆発管] らいかん... -
Detour
Mục lục 1 n 1.1 とおまわり [遠回り] 1.2 えんろ [遠路] 1.3 うろ [迂路] 1.4 まわりみち [回り道] 1.5 おおまわり [大回り]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.