- Từ điển Anh - Nhật
Different or conflicting opinions
n
くいちがい [食い違い]
くいちがい [食違い]
Xem thêm các từ khác
-
Different party
n べっぱ [別派] -
Different person
Mục lục 1 ok,n 1.1 べつにん [別人] 2 n 2.1 べつじん [別人] 2.2 いじん [異人] ok,n べつにん [別人] n べつじん [別人] いじん... -
Different race (people)
n いみんぞく [異民族] -
Different religion or sect
n いしゅう [異宗] -
Different road
n べつろ [別路] -
Different school
n べっぱ [別派] -
Different seat
n べっせき [別席] -
Different sect
n べっぱ [別派] -
Different situation
n べつじょう [別状] -
Different strain
n たねがわり [種変わり] -
Different strokes for different folks
n,col じゅうにんといろ [十人十色] -
Different thing
n べつもんだい [別問題] -
Differential (e.g. calculus)
n びぶん [微分] -
Differential calculus
n びぶんがく [微分学] -
Differential coefficient
n びけいすう [微系数] -
Differential cross section (physics)
n びぶんだんめん [微分断面] -
Differential duties
n さべつかんぜい [差別関税] -
Differential equation
n びぶんほうていしき [微分方程式] -
Differential gear
Mục lục 1 abbr 1.1 デフ 2 n 2.1 ディファレンシャルギア abbr デフ n ディファレンシャルギア -
Differential motion
n さどう [差動]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.