Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Disposition (in flowers) to turn toward the sun

n

こうじつせい [向日性]
こうにちせい [向日性]

Xem thêm các từ khác

  • Disposition for failure to pay

    n たいのうしょぶん [滞納処分]
  • Disposition of troops

    n たいけい [隊形]
  • Dispostion (of heaven)

    n はいざい [配剤]
  • Disproof

    Mục lục 1 n 1.1 はんしょう [反証] 1.2 べんばく [弁駁] 1.3 べんぱく [弁駁] n はんしょう [反証] べんばく [弁駁] べんぱく...
  • Disputable

    adj うたがわしい [疑わしい]
  • Disputant

    n ろんそうしゃ [論争者]
  • Disputation

    Mục lục 1 n 1.1 べんばく [弁駁] 1.2 ろんぱん [論判] 1.3 べんぱく [弁駁] n べんばく [弁駁] ろんぱん [論判] べんぱく...
  • Dispute

    Mục lục 1 n 1.1 そうぎ [争議] 1.2 ふんそう [紛争] 1.3 ろん [論] 1.4 もめごと [揉事] 1.5 いいあい [言合い] 1.6 もんちゃく...
  • Dispute between China and Vietnam

    n ちゅうえつふんそう [中越紛争]
  • Dispute by legal action

    adj-no,n そうしょう [争訟]
  • Disputed ballot

    n ぎもんひょう [疑問票]
  • Disqualification

    Mục lục 1 n 1.1 ふてきかく [不適格] 1.2 しっかく [失格] 1.3 ふてっかく [不適格] 1.4 ふごうかく [不合格] 1.5 けっかく...
  • Disqualified person

    n しっかくしゃ [失格者]
  • Disregard

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かんきゃく [閑却] 1.2 むし [無視] 2 adj-na,n,vs 2.1 なおざり [等閑] 2.2 とうかん [等閑] n,vs かんきゃく...
  • Disrespect

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふけい [不敬] 1.2 ふそん [不遜] 2 adj-na,int,n,vs 2.1 しっけい [失敬] adj-na,n ふけい [不敬] ふそん...
  • Disrupt(ion)

    n ディスラプト
  • Disruption

    Mục lục 1 n 1.1 ちゃちゃ [茶茶] 1.2 ちゃちゃ [茶々] 1.3 しぶごれつ [四分五裂] 1.4 しぶんごれつ [四分五裂] n ちゃちゃ...
  • Dissatisfaction

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふまん [不満] 1.2 ふふく [不服] 1.3 ふへい [不平] 2 n 2.1 ふまんぞく [不満足] adj-na,n ふまん [不満]...
  • Dissatisfactory

    exp いただけない [頂けない]
  • Dissected plateau

    n かいせきだいち [開析台地]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top