- Từ điển Anh - Nhật
Distant relative
n
とおえん [遠縁]
えんせき [遠戚]
Xem thêm các từ khác
-
Distant roar (sea)
n とおなり [遠鳴り] -
Distant seas
n ぜっかい [絶海] やえのしおじ [八重の潮路] -
Distant sound
n とおね [遠音] -
Distant thunder
n えんらい [遠雷] -
Distant view
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とおめ [遠目] 2 n 2.1 とおみ [遠見] 2.2 えんけん [遠見] 2.3 えんぼう [遠望] 2.4 えんけい [遠景]... -
Distantly related
n えんがとおい [縁が遠い] -
Distaste
adj-na,n ふみ [不味] -
Distemper
n ジステンパー -
Distich
n たいれん [対聯] -
Distill
n,vs てきか [滴下] -
Distillation
Mục lục 1 n 1.1 じょうぞう [醸造] 1.2 じょうりゅう [蒸溜] 2 n,vs 2.1 じょうりゅう [蒸留] n じょうぞう [醸造] じょうりゅう... -
Distilled liquor
n じょうりゅうしゅ [蒸留酒] -
Distilled spirits
n しょうちゅう [焼酎] -
Distilled water
n じょうりゅうすい [蒸留水] -
Distiller
n しゅぞうか [酒造家] -
Distillery
Mục lục 1 n 1.1 しゅぞうじょう [酒造場] 1.2 じょうぞうじょ [醸造所] 1.3 じょうぞうしょ [醸造所] n しゅぞうじょう... -
Distilling
n しゅぞうぎょう [酒造業] -
Distinct
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かくぜん [画然] 1.2 はんぜん [判然] 1.3 せんめい [鮮明] 2 adj-t 2.1 はんぜんたる [判然たる] 2.2... -
Distinct species
n べっしゅ [別種] -
Distinction
Mục lục 1 n 1.1 わけへだて [別け隔て] 1.2 わかち [別ち] 1.3 みわけ [見分け] 1.4 みさかい [見境] 1.5 へだて [隔て] 1.6...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.