Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Diversion

Mục lục

n

なぐさめ [慰め]
うろ [迂路]
こころやり [心遣り]
りゅうよう [流用]
きほよう [気保養]
あそびごと [遊び事]
うさばらし [憂晴し]
まわりみち [回り道]
きなぐさみ [気慰み]
うさばらし [憂さ晴らし]
てすさび [手遊び]
けんせい [牽制]

adj-na,n

たのしみ [愉しみ]
きさんじ [気散じ]

n,vs

てんよう [転用]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top