Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dot

Mục lục

n

ドット
いってん [一点]
ちょぼ

adv,n

てんてん [点点]
てんてん [点々]

n,n-suf

てん [点]

Xem thêm các từ khác

  • Dot-bomb

    n ドットボム
  • Dot-com bubble

    n インターネットバブル
  • Dot map

    n ドットマップ
  • Dot matrix

    n ドットマトリックス
  • Dot printer

    n ドットプリンター
  • Dotage

    Mục lục 1 n 1.1 ほんけがえり [本卦帰り] 1.2 おいぼれ [老い耄れ] 1.3 ほんけがえり [本卦還り] 1.4 おいぼれ [老いぼれ]...
  • Dotard

    n しにぞこない [死に損ない]
  • Doting

    n,vs できあい [溺愛]
  • Doting on someone

    n ねこかわいがり [猫可愛がり]
  • Dotted line

    n はせん [破線] てんせん [点線]
  • Dotted with

    n,vs てんざい [点在]
  • Dotting

    n てんびょう [点描]
  • Double

    Mục lục 1 n 1.1 ダブル 1.2 にばい [二倍] 1.3 かえだま [替え玉] 1.4 だいやく [代役] 1.5 ばいぞう [倍増] 1.6 ふたえ [二重]...
  • Double-barreled gun

    n にれんぱつ [二連発] にれんじゅう [二連銃]
  • Double-boot

    n ダブルブート
  • Double-breasted

    Mục lục 1 n 1.1 りょうまえ [両前] 2 adj-no 2.1 ダブルブレスト n りょうまえ [両前] adj-no ダブルブレスト
  • Double-count

    n ダブルカウント
  • Double-crossing

    n ねがえり [寝返り]
  • Double-dealing

    Mục lục 1 n 1.1 うちまたこうやく [内股膏薬] 1.2 りょうぜつ [両舌] 1.3 ふたまたこうやく [二股膏薬] 1.4 うちまたごうやく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top