Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Down over the eyes

n

まぶかに [真深に]

Xem thêm các từ khác

  • Down payment

    Mục lục 1 n 1.1 あたまきん [頭金] 1.2 そっきん [即金] 1.3 けいやくきん [契約金] n あたまきん [頭金] そっきん [即金]...
  • Down time

    n ダウンタイム
  • Down train

    n くだりれっしゃ [下り列車] くだりびん [下り便]
  • Downcast look

    n ふしめ [伏し目] ふしめ [伏目]
  • Downfall

    Mục lục 1 n 1.1 すいめつ [衰滅] 1.2 ふりょうか [不良化] 1.3 れいらく [零落] 1.4 すいぼう [衰亡] 1.5 めつぼう [滅亡]...
  • Downgrading

    n かくさげ [格下げ]
  • Downhearted

    adj やるせない [遣る瀬無い] やるせない [遣る瀬ない]
  • Downhill

    n しもさか [下坂] くだりざか [下り坂]
  • Downhill racing

    n かっこうきょうぎ [滑降競技]
  • Download

    n,vs ダウンロード
  • Downpour

    Mục lục 1 n 1.1 どしゃぶり [土砂降り] 1.2 どしゃぶり [どしゃ降り] 1.3 ごうう [豪雨] n どしゃぶり [土砂降り] どしゃぶり...
  • Downright lie

    n うそっぱち [嘘っ八]
  • Downsizing

    n ダウンサイジング
  • Downstairs

    n かいか [階下]
  • Downstairs room

    n したのへや [下の部屋]
  • Downstream

    n かわしも [川下] かりゅう [下流]
  • Downstream transmission speed

    n くだりでんそうそくど [下り伝送速度]
  • Downtime

    n ダウンタイム
  • Downtown

    n ダウンタウン まちなか [町中]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top