Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dried fish

Mục lục

n

からもの [乾物]
ひもの [乾物]
ひうお [干魚]
かんぎょ [乾魚]
ほしうお [干魚]
ほしざかな [干し魚]
ほしうお [干し魚]
ほしうお [乾魚]
ひうお [乾魚]
ひざかな [乾魚]
かんぶつ [乾物]
かんぎょ [干魚]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top