- Từ điển Anh - Nhật
Driving away melancholy
n,vs
けんもん [遣悶]
Xem thêm các từ khác
-
Driving axle
n どうじく [動軸] -
Driving club
n,abbr ドライブクラブ -
Driving contest (golf)
abbr ドラコン -
Driving force
Mục lục 1 n 1.1 すいりょく [推力] 1.2 くどう [駆動] 1.3 すいしんりょく [推進力] 2 n,vs 2.1 すいしん [推進] n すいりょく... -
Driving into
n のりいれ [乗入れ] のりいれ [乗り入れ] -
Driving off birds
n とりおい [鳥追い] -
Driving out evil spirits (ceremony of ~)
n ついな [追儺] -
Driving power
n くどうりょく [駆動力] ぜんしんりょく [前進力] -
Driving rain
Mục lục 1 n 1.1 あまかぜ [雨風] 1.2 よこぶり [横降り] 1.3 あめかぜ [雨風] 1.4 ふきぶり [吹き降り] n あまかぜ [雨風]... -
Driving safely (lit: safety drive)
n セーフティードライブ -
Driving school
n じどうしゃがっこう [自動車学校] -
Driving skill
n うんてんぎじゅつ [運転技術] -
Driving someone too hard
n ぎゃくし [虐使] -
Driving under some influence of alcohol
n しゅきおびうんてん [酒気帯び運転] -
Driving wheel
n どうりん [動輪] くどうりん [駆動輪] -
Driving without a license
n むめんきょうんてん [無免許運転] -
Drizzle
Mục lục 1 n 1.1 こさめ [小雨] 1.2 さいう [細雨] 1.3 きりさめ [霧雨] 1.4 こぶり [小降り] 1.5 しぐれ [時雨] n こさめ [小雨]... -
Drizzling
adv しょぼしょぼ -
Droll
adj-na,n ひょうきん [剽軽] -
Dromedary
n たんぽうらくだ [単峰駱駝] ひとこぶらくだ [一瘤駱駝]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.