- Từ điển Anh - Nhật
Dutiful
n
しょうはく [松柏]
Xem thêm các từ khác
-
Duty
Mục lục 1 n 1.1 ほんりょう [本領] 1.2 にん [任] 1.3 つとめ [務め] 1.4 やくぎ [役儀] 1.5 いちぶん [一分] 1.6 じんぎ [仁義]... -
Duty-free
n むぜい [無税] デューティーフリー -
Duty-free articles
n めんぜいひん [免税品] -
Duty-free goods
n むぜいひん [無税品] -
Duty-free list
n めんぜいひょう [免税表] -
Duty-free shop
n デューティーフリーショップ -
Duty-free store
n めんぜいてん [免税店] -
Duty (unpleasant ~)
n やくまわり [役回り] -
Duty exemption
n,vs めんぜい [免税] -
Duty of a teacher
n しどう [師道] -
Duty to support (a person)
n ふようぎむ [扶養義務] -
Dwarf
Mục lục 1 n 1.1 こびと [小人] 1.2 ドワーフ 1.3 チビ 1.4 しゅじゅ [侏儒] 1.5 わいじん [矮人] 1.6 しゅじゅ [朱儒] 1.7 いっすんぼうし... -
Dwarf disease
n いしゅくびょう [萎縮病] -
Dwarf star
n わいせい [矮星] -
Dwell
n ドエル -
Dweller
n じゅうにん [住人] -
Dwelling
Mục lục 1 n 1.1 ドエリング 1.2 すまい [住い] 1.3 すまい [住まい] 1.4 ドゥエリング 1.5 すみか [住み家] 1.6 すみか [住家]... -
Dwelling (habitation) site
n じゅうきょあと [住居跡] -
Dwelling place of hermits
n せんかい [仙界] -
Dwindle
n さきぼそり [先細り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.