- Từ điển Anh - Nhật
Easy to ride
n
のりよい [乗り良い]
Xem thêm các từ khác
-
Easy to see
adj みよい [見好い] みやすい [見易い] -
Easy to understand
Mục lục 1 adj 1.1 わかりやすい [分かり易い] 1.2 わかりやすい [分かりやすい] 2 n 2.1 わかりよい [分かり良い] adj わかりやすい... -
Easy to use
uk つかいやすい [使い易い] つかいやすい [使いやすい] -
Easy victory
Mục lục 1 n 1.1 らくしょう [楽勝] 2 n,vs 2.1 かいしょう [快勝] n らくしょう [楽勝] n,vs かいしょう [快勝] -
Easy win for one
n いただき [頂き] いただき [頂] -
Easygoing
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 のんき [暢気] 1.2 のんき [暖気] 1.3 のんき [呑気] 2 adj-na,n 2.1 ゆうちょう [悠長] 2.2 いいき [好い気]... -
Easygoingness
adj-na,n あんかん [安閑] -
Eat
n しょう [召] -
Eat-in kitchen (lit: dining kitchen)
n ダイニングキッチン -
Eat it all up
n くいあげ [食い上げ] -
Eating
n くちに [口に] きっぱん [喫飯] -
Eating and drinking
n のみくい [飲み食い] いんしょく [飲食] -
Eating and sleeping
n しんしょく [寝食] -
Eating at a (street) stall
n,vs たちぐい [立ち食い] -
Eating between meals
n かんしょく [間食] むだぐい [無駄食い] -
Eating cooked food
n,vs かしょく [火食] -
Eating disorder
n せっしょくしょうがい [摂食障害] -
Eating each other
n ともぐい [共食い] -
Eating habits
n しょくせいかつ [食生活] -
Eating house
n めしや [飯屋] こりょうりや [小料理屋]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.