- Từ điển Anh - Nhật
Eddies of wind around high buildings
n
ビルかぜ [ビル風]
Xem thêm các từ khác
-
Eddy
n うずまき [渦巻] うずまき [渦巻き] -
Edema
Mục lục 1 n 1.1 ふしゅ [浮腫] 1.2 すいき [水気] 1.3 すいしゅ [水腫] 1.4 むくみ [浮腫] n ふしゅ [浮腫] すいき [水気]... -
Eden
Mục lục 1 n 1.1 エデン 1.2 とうげんきょう [桃源郷] 2 iK,n 2.1 とうげんきょう [桃源境] n エデン とうげんきょう [桃源郷]... -
Edge
Mục lục 1 n 1.1 かど [角] 1.2 はた [側] 1.3 へんぷく [辺幅] 1.4 はな [端] 1.5 たんせん [端線] 1.6 はた [傍] 1.7 はし [端]... -
Edge (brow) of mountain
n やまのは [山の端] -
Edge (e.g. of a cliff, precipice)
n,uk がけっぷち [崖っぷち] がけっぷち [崖っ縁] -
Edge (of a sword)
n は [刃] -
Edge (surrounding ~)
n ふち [縁] -
Edge ball
n エッジボール -
Edge of a pond
n ちはん [池畔] -
Edge of a river
n かわべ [川辺] -
Edge of a street
n みちのはし [道の端] -
Edge of a swamp
n さわべ [沢辺] -
Edge of a tray
n ぼんのふち [盆の縁] -
Edge of blade
n はさき [刃先] -
Edge of the eaves
n のきさき [軒先] のきば [軒端] -
Edge of the ring in sumo
n けんがみね [剣ヶ峰] -
Edge or corner of a stone
n いわかど [岩角] -
Edged tool
Mục lục 1 n 1.1 はもの [刃物] 1.2 きれもの [切れ物] 1.3 きれもの [切物] n はもの [刃物] きれもの [切れ物] きれもの... -
Edges of the mouth
n くちわき [口脇]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.