- Từ điển Anh - Nhật
Electric locomotive
n
でんききかんしゃ [電気機関車]
Xem thêm các từ khác
-
Electric motor
n でんどうはつどうき [電動発動機] でんどうき [電動機] -
Electric muscle stimulation (EMS)
n でんきてききんにくしげき [電気的筋肉刺激] -
Electric power
n でんりょく [電力] -
Electric power resource development
n でんげんかいはつ [電源開発] -
Electric power transmission
n でんりょくゆそう [電力輸送] -
Electric railway
n でんてつ [電鉄] -
Electric ray
n しびれえい [痺れえい] -
Electric razor
n でんきかみそり [電気剃刀] -
Electric refrigerator
n でんきれいぞうこ [電気冷蔵庫] -
Electric resistance
n でんきていこう [電気抵抗] -
Electric rice-cooker
n でんきがま [電気釜] -
Electric scoreboard
n でんこうけいじばん [電光掲示板] -
Electric shock
n でんげき [電撃] -
Electric short-circuit
n,vs たんらく [短絡] -
Electric supply
n そうでん [送電] -
Electric switch
n てんめつき [点滅器] -
Electric toothbrush
n でんどうはブラシ [電動歯ブラシ] -
Electric torch
n かいちゅうでんとう [懐中電灯] -
Electric train
n でんしゃ [電車] -
Electric utility expense
n でんきだい [電気代]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.