Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Endless

Mục lục

n

とこ [常]
はてしがない [果てしがない]
はてしがない [果てしが無い]
きりのない [切りのない]
きりのない [切りの無い]
きわみなき [窮み無き]

adj

かぎりない [限りない]
かぎりない [限り無い]
はてしない [果てし無い]
とめどない [止め処無い]
はてしない [果てしない]
とめどない [留処無い]
とめどない [止めどない]

adj-na

エンドレス

adj-t

めんめんたる [綿綿たる]

adj-na,n

めんめん [綿綿]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top