Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Energy level

n

エネルギーじゅんい [エネルギー準位]

Xem thêm các từ khác

  • Energy metabolism

    n エネルギーたいしゃ [エネルギー代謝]
  • Energy of ionization

    n イオンかエネルギー [イオン化エネルギー]
  • Energy problems

    n エネルギーもんだい [エネルギー問題]
  • Energy resources

    n エネルギーしげん [エネルギー資源]
  • Energy revolution

    n エネルギーかくめい [エネルギー革命]
  • Enervated

    Mục lục 1 adv 1.1 ぐんにゃり 2 adj-na,n 2.1 だじゃく [惰弱] adv ぐんにゃり adj-na,n だじゃく [惰弱]
  • Enervation

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 にゅうじゃく [柔弱] 2 n,vs 2.1 きょせい [去勢] adj-na,n にゅうじゃく [柔弱] n,vs きょせい [去勢]
  • Enfants terribles

    n アンファンテリブル
  • Enforced relocation

    n きょうせいしゅうよう [強制収容]
  • Enforcement

    Mục lục 1 n 1.1 エンフォースメント 1.2 しゅくせい [粛正] 1.3 しっこう [執行] 2 n,vs 2.1 きょうこう [強行] 2.2 じっし...
  • Enforcement regulations

    n しこうきそく [施行規則]
  • Enforcing

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しぎょう [施行] 1.2 しこう [施行] 1.3 せこう [施行] n,vs しぎょう [施行] しこう [施行] せこう [施行]
  • Engage

    n エンゲージ
  • Engaged

    n よやくずみ [予約済み]
  • Engagement

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうへい [招聘] 1.2 こんやく [婚約] 2 n 2.1 かいせん [会戦] 2.2 エンゲージメント 2.3 ふうふやくそく...
  • Engagement (marriage ~)

    n ないやく [内約]
  • Engagement gift

    n,vs ゆいのう [結納]
  • Engagement ring

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 エンゲージリング 2 n 2.1 こんやくゆびわ [婚約指輪] n,abbr エンゲージリング n こんやくゆびわ...
  • Engaging

    n,vs じゅうじ [従事]
  • Engaging or meshing (of gears)

    n はみあわせ [噛合わせ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top