Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Engrave

n

るこく [鏤刻]

Xem thêm các từ khác

  • Engraver

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうこう [彫工] 1.2 ちょうこくし [彫刻師] 1.3 ちょうこくか [彫刻家] 1.4 ほりものし [彫り物師] n...
  • Engraving

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ほりもの [彫り物] 1.2 ほりもの [彫物] 2 vs 2.1 しょっこく [食刻] 3 n 3.1 こく [刻] 3.2 ちょうこくぶつ...
  • Engraving tool

    n とう [刀]
  • Engrossment

    adj-na,n むちゅう [夢中]
  • Enhancement

    Mục lục 1 n 1.1 エンハンスメント 1.2 せんよう [宣揚] 2 n,vs 2.1 こうよう [昂揚] 2.2 こうよう [高揚] n エンハンスメント...
  • Enhancement of ones fortune

    n しょくさん [殖産]
  • Enhancing

    n,vs はつよう [発揚]
  • Enharmonic

    n いめいどうおん [異名同音]
  • Enigma

    Mục lục 1 n 1.1 なぞ [謎] 1.2 なぞなぞ [謎々] 1.3 エニグマ 1.4 なぞなぞ [謎謎] n なぞ [謎] なぞなぞ [謎々] エニグマ...
  • Enjoy

    n,vs エンジョイ
  • Enjoyable

    adj たのしい [楽しい] たのしい [愉しい]
  • Enjoying oneself with others

    n かいらく [偕楽]
  • Enjoying pleasure together

    n ごうかん [合歓]
  • Enjoying popularity among the customers

    n きゃくうけ [客受け]
  • Enjoying the cool air

    n すずみ [涼み]
  • Enjoyment

    Mục lục 1 n 1.1 えつらく [悦楽] 1.2 かんしょう [観賞] 1.3 きょうらく [享楽] 2 n,vs 2.1 きょうゆう [享有] 2.2 はいちょう...
  • Enka

    n えんか [演歌]
  • Enlarge

    n,vs ひだい [肥大]
  • Enlarged

    n ひだいした [肥大した]
  • Enlarged and revised edition

    n ぞうていばん [増訂版]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top