- Từ điển Anh - Nhật
Entrance
Mục lục |
n,vs
とうじょう [登場]
n
かどぐち [門口]
あがりくち [上がり口]
いりぐち [入口]
あがりぐち [上がり口]
にゅうじょう [入場]
いりくち [入り口]
はいりぐち [入り口]
はいりぐち [入口]
いりくち [入口]
しょうこうぐち [昇降口]
いりぐち [入り口]
あがりはな [上がり端]
げんかんさき [玄関先]
にゅうしょ [入所]
エントランス
Xem thêm các từ khác
-
Entrance curtain (in Noh)
n あげまく [揚げ幕] -
Entrance examination
Mục lục 1 n 1.1 にゅうがくこうさ [入学考査] 1.2 にゅうし [入試] 1.3 にゅうがくしけん [入学試験] n にゅうがくこうさ... -
Entrance examination (for a transfer student)
n へんにゅうしけん [編入試験] -
Entrance fee
n はいかんりょう [拝観料] にゅうじょうりょう [入場料] -
Entrance into Nirvana
n はらみつ [波羅蜜] -
Entrance into drift or pit
n にゅうこう [入坑] -
Entrance or mouth of a bay
n わんこう [湾口] -
Entrance procession of sumo wrestlers into the ring
n どひょういり [土俵入り] -
Entrance test for US universities
n べいこくだいがくにゅうがくきょうつうしけん [米国大学入学共通試験] -
Entrance to station
n じょうしゃぐち [乗車口] -
Entrance visa
n にゅうこくさしょう [入国査証] -
Entranced
adj-na,n とうぜん [陶然] -
Entranceway
n くるまよせ [車寄せ] げんかん [玄関] -
Entrant
Mục lục 1 n 1.1 にゅうかいしゃ [入会者] 1.2 さんかしゃ [参加者] 1.3 かにゅうしゃ [加入者] n にゅうかいしゃ [入会者]... -
Entreaty
Mục lục 1 n,vs 1.1 たんがん [歎願] 1.2 こんせい [懇請] 1.3 たんがん [嘆願] 1.4 あいがん [哀願] 2 n 2.1 きせい [祈請] 2.2... -
Entreaty to a deity
n かみだのみ [神頼み] -
Entree
n アントレ -
Entree (ru: zakuska)
n ザクースカ -
Entrepreneur
n きぎょうか [企業家] じぎょうぬし [事業主] -
Entrepreneurial spirit
n きぎょうかせいしん [起業家精神]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.