Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Entrance

Mục lục

n,vs

とうじょう [登場]

n

かどぐち [門口]
あがりくち [上がり口]
いりぐち [入口]
あがりぐち [上がり口]
にゅうじょう [入場]
いりくち [入り口]
はいりぐち [入り口]
はいりぐち [入口]
いりくち [入口]
しょうこうぐち [昇降口]
いりぐち [入り口]
あがりはな [上がり端]
げんかんさき [玄関先]
にゅうしょ [入所]
エントランス

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top