Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Epigram

Mục lục

n

すんてつ [寸鉄]
エピグラム
めいもんく [名文句]

Xem thêm các từ khác

  • Epigraph

    Mục lục 1 n 1.1 エピグラフ 1.2 きんせき [金石] 1.3 だいじ [題辞] 1.4 ひぶん [碑文] 1.5 だいげん [題言] n エピグラフ...
  • Epigraph on a stone monument

    n きんせきぶん [金石文]
  • Epigraphy

    n きんせきがく [金石学]
  • Epilepsy

    n てんかん [癲癇]
  • Epileptic fit

    n てんかん [癲癇]
  • Epilogue

    n エピローグ
  • Epimorphism

    n ぜんしゃ [全射]
  • Episode

    n エピソード そうわ [挿話]
  • Episodic

    adj-na そうわてき [挿話的]
  • Episteme

    n エピステーメー
  • Epistemology

    n にんしきろん [認識論]
  • Epistle

    n しょかん [書簡]
  • Epistolary clothing

    int,n さいはい [再拝]
  • Epistolary style

    Mục lục 1 n 1.1 そうろうちょう [候調] 1.2 そうろうぶん [候文] 1.3 しょかんぶん [書簡文] n そうろうちょう [候調]...
  • Epitaph

    Mục lục 1 n 1.1 ひぶん [碑文] 1.2 エピタフ 1.3 ぼひめい [墓碑銘] 1.4 ぼし [墓誌] 1.5 ひめい [碑銘] n ひぶん [碑文] エピタフ...
  • Epitaxy

    n エピタキシー
  • Epithelium

    Mục lục 1 n 1.1 ひょうひ [表皮] 1.2 うわかわ [上皮] 1.3 じょうひ [上皮] n ひょうひ [表皮] うわかわ [上皮] じょうひ...
  • Epitome

    n こうがい [梗概] ようりゃく [要略]
  • Epitome of Tokyo

    n しょうとうきょう [小東京]
  • Epitomy

    n,vs てっき [摘記]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top