- Từ điển Anh - Nhật
Epigram
Xem thêm các từ khác
-
Epigraph
Mục lục 1 n 1.1 エピグラフ 1.2 きんせき [金石] 1.3 だいじ [題辞] 1.4 ひぶん [碑文] 1.5 だいげん [題言] n エピグラフ... -
Epigraph on a stone monument
n きんせきぶん [金石文] -
Epigraphy
n きんせきがく [金石学] -
Epilepsy
n てんかん [癲癇] -
Epileptic fit
n てんかん [癲癇] -
Epilogue
n エピローグ -
Epimorphism
n ぜんしゃ [全射] -
Episode
n エピソード そうわ [挿話] -
Episodic
adj-na そうわてき [挿話的] -
Episteme
n エピステーメー -
Epistemology
n にんしきろん [認識論] -
Epistle
n しょかん [書簡] -
Epistolary clothing
int,n さいはい [再拝] -
Epistolary style
Mục lục 1 n 1.1 そうろうちょう [候調] 1.2 そうろうぶん [候文] 1.3 しょかんぶん [書簡文] n そうろうちょう [候調]... -
Epitaph
Mục lục 1 n 1.1 ひぶん [碑文] 1.2 エピタフ 1.3 ぼひめい [墓碑銘] 1.4 ぼし [墓誌] 1.5 ひめい [碑銘] n ひぶん [碑文] エピタフ... -
Epitaxy
n エピタキシー -
Epithelium
Mục lục 1 n 1.1 ひょうひ [表皮] 1.2 うわかわ [上皮] 1.3 じょうひ [上皮] n ひょうひ [表皮] うわかわ [上皮] じょうひ... -
Epitome
n こうがい [梗概] ようりゃく [要略] -
Epitome of Tokyo
n しょうとうきょう [小東京] -
Epitomy
n,vs てっき [摘記]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.