Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ethical investment

n

りんりてきとうし [倫理的投資]

Xem thêm các từ khác

  • Ethics

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうしん [修身] 1.2 モラル 1.3 りんり [倫理] 1.4 りんりがく [倫理学] 1.5 どうがく [道学] n しゅうしん...
  • Ethics and civics

    n りんしゃ [倫社]
  • Ethiopia

    n エチオピア
  • Ethnic

    adj-na,n エスニック
  • Ethnic fashion

    n エスニックファッション
  • Ethnic food

    n エスニックフード
  • Ethnic group

    n エスニックグループ
  • Ethnic look

    n エスニックルック
  • Ethnic music

    n みんぞくおんがく [民族音楽]
  • Ethnic religions

    n みんぞくしゅうきょう [民族宗教]
  • Ethnicism

    n エスニシズム
  • Ethnicity

    n エスニシティ
  • Ethno

    pref エスノ
  • Ethnography

    n,obs どぞくがく [土俗学]
  • Ethnologist

    n じんるいがくしゃ [人類学者] みんぞくがくしゃ [民族学者]
  • Ethnology

    Mục lục 1 n 1.1 みんぞくがく [民族学] 1.2 じんしゅがく [人種学] 1.3 エスノロジー n みんぞくがく [民族学] じんしゅがく...
  • Ethology

    n どうぶつこうどうがく [動物行動学] エソロジー
  • Ethos

    Mục lục 1 n 1.1 エトス 1.2 エートス 1.3 きふう [気風] n エトス エートス きふう [気風]
  • Ethyl alcohol

    n エチルアルコール
  • Ethyl aminobenzoate

    n アミノあんそくこうさんエチル [アミノ安息香酸エチル]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top