Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ex-convict

Mục lục

n

けいよしゃ [刑余者]
けいよのひと [刑余の人]
ぜんかしゃ [前科者]
ぜんかもの [前科者]
めんしゅう [免囚]

Xem thêm các từ khác

  • Ex-emperor

    n いんごう [院号]
  • Ex-emperor who becomes a monk

    n ほうおう [法皇]
  • Ex-interest

    n りおち [利落ち]
  • Ex-post-facto approval

    n じごしょうだく [事後承諾]
  • Ex-rights (stock)

    n ぞうしけんりおち [増資権利落ち]
  • Ex-serviceman

    n たいえきぐんじん [退役軍人]
  • Ex-soldier

    Mục lục 1 n 1.1 ごうぐん [郷軍] 1.2 ざいごうぐんじん [在郷軍人] 1.3 ふるて [古手] 1.4 きゅうぐんじん [旧軍人] n ごうぐん...
  • Ex-warehouse

    n くらわたし [倉渡し]
  • Ex (official, etc.)

    n,suf あがり [上がり]
  • Ex dividend

    n はいとうおち [配当落ち]
  • Ex rights

    n けんりおち [権利落ち]
  • Exact

    Mục lục 1 n 1.1 ジャスト 1.2 すんぶんたがわず [寸分たがわず] 2 adj-na 2.1 せいかく [正確] 3 adj-na,n 3.1 せいみつ [精密]...
  • Exact calculation

    n せいさん [精算]
  • Exact copy

    n かんぜんコピー [完全コピー]
  • Exact division

    n せいじょ [整除]
  • Exact rendering

    n てきやく [適訳]
  • Exact resemblance

    n いきうつし [生き写し]
  • Exact science

    n げんせいかがく [厳正科学]
  • Exacted service

    Mục lục 1 n 1.1 ぶやく [夫役] 1.2 ふえき [賦役] 1.3 ぶえき [夫役] 1.4 ぶやく [賦役] n ぶやく [夫役] ふえき [賦役] ぶえき...
  • Exactly

    Mục lục 1 n 1.1 せいせいと [正々と] 1.2 ひた [直] 1.3 せいせいと [正正と] 2 adv 2.1 きちっと 2.2 ぴたりと 2.3 きっかり...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top