- Từ điển Anh - Nhật
Excessive fishing
n
らんかく [濫獲]
らんかく [乱獲]
Xem thêm các từ khác
-
Excessive issue
n,vs らんぱつ [濫発] らんぱつ [乱発] -
Excessive love
n ふかなさけ [深情け] -
Excessive or unjustifiable self-defense
n かじょうぼうえい [過剰防衛] -
Excessive profit
n ふとうりとく [不当利得] -
Excessive profits
n ぼうり [暴利] -
Excessive supply
n きょうきゅうかた [供給過多] -
Excessively
Mục lục 1 adv,uk 1.1 あまりに [余りに] 2 adv 2.1 むしょうに [無性に] adv,uk あまりに [余りに] adv むしょうに [無性に] -
Exchange
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんざん [換算] 1.2 こうかん [交換] 1.3 かんさん [換算] 2 n 2.1 きりかえ [切替] 2.2 きりかえ [切替え]... -
Exchange (a stock ~)
n とりひきじょ [取引所] -
Exchange (conversational ~)
n やりとり [遣り取り] やりとり [やり取り] -
Exchange (cultural ~)
n こうりゅう [交流] -
Exchange (of letters)
n やりとり [遣り取り] やりとり [やり取り] -
Exchange (something)
n,vs こうたい [更代] -
Exchange (telephone ~)
n こうかんきょく [交換局] -
Exchange arbitration
n かわせさいてい [為替裁定] -
Exchange bank
n かわせぎんこう [為替銀行] ためぎん [為銀] -
Exchange commission
n きりちん [切り賃] -
Exchange contract
n かわせよやく [為替予約] -
Exchange control
n かわせかんり [為替管理] -
Exchange counter (office)
n りょうがえじょ [両替所]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.