Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Execution

Mục lục

n

くびきり [首斬り]
できばえ [出来映え]
けいし [刑死]
ととのえ [整え]
くびきり [首切り]
けいりく [刑戮]
しおき [仕置き]
きょうせいしっこう [強制執行]
できばえ [出来栄え]
しおき [仕置]

n,vs

しぎょう [施行]
すいこう [遂行]
しこう [施行]
せこう [施行]
しょけい [処刑]

adj-na

しけいしっこう [死刑執行]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top