- Từ điển Anh - Nhật
Experience
Mục lục |
n,vs
けいけん [経験]
たいとく [体得]
なれ [慣れ]
n
おもい [思い]
みきき [見聞き]
こと [事]
ばなれ [場慣れ]
おぼえ [覚え]
れい [例]
ためし [例]
おもい [想い]
Xem thêm các từ khác
-
Experienced
Mục lục 1 n 1.1 けいけんずみ [経験済み] 1.2 なれた [慣れた] 1.3 ばなれ [場馴れ] 1.4 じゅくれんした [熟練した] 2 n,adj-na... -
Experienced in matters of the heart
n わけしり [訳知り] -
Experienced person
n けいけんしゃ [経験者] -
Experiences
n ばかず [場数] -
Experiencing vicariously
n ていかいしゅみ [低回趣味] ていかいしゅみ [低徊趣味] -
Experiential
adj-na けいけんてき [経験的] -
Experiment
Mục lục 1 n 1.1 こころみ [試み] 1.2 しさく [試作] 1.3 じっけん [実験] n こころみ [試み] しさく [試作] じっけん [実験] -
Experimental
adj-na じっけんてき [実験的] しけんてき [試験的] -
Experimental animal
n じっけんどうぶつ [実験動物] -
Experimental car
n しさくしゃ [試作車] -
Experimental device
n じっけんそうち [実験装置] -
Experimental drug
n しけんくすり [試験薬] -
Experimental equipment
n じっけんそうち [実験装置] -
Experimental fishery station
n すいさんしけんじょ [水産試験所] -
Experimental forestry station
n りんぎょうしけんじょう [林業試験場] -
Experimental group
n じっけんぐん [実験群] -
Experimental material
n じっけんざいりょう [実験材料] -
Experimental novel
n じっけんしょうせつ [実験小説] -
Experimental psychology
n じっけんしんりがく [実験心理学] -
Experimental results
n じっけんけっか [実験結果]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.