Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Exposure

Mục lục

n,vs

ろしゅつ [露出]
ばくろ [暴露]
てっけつ [剔抉]
かんこう [感光]
ばくろ [曝露]

n

ろてい [露呈]
らしゅつ [裸出]
ろけん [露顕]
ろけん [露見]
すっぱぬき [素っ破抜き]
しょうしゃ [照射]

adj-na

あらわ [露わ]

adj-na,n,n-suf

むき [向き]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top