- Từ điển Anh - Nhật
Exposure
Mục lục |
n,vs
ろしゅつ [露出]
ばくろ [暴露]
てっけつ [剔抉]
かんこう [感光]
ばくろ [曝露]
n
ろてい [露呈]
らしゅつ [裸出]
ろけん [露顕]
ろけん [露見]
すっぱぬき [素っ破抜き]
しょうしゃ [照射]
adj-na
あらわ [露わ]
adj-na,n,n-suf
むき [向き]
Xem thêm các từ khác
-
Exposure (photographic ~)
n ろこう [露光] -
Exposure meter
n ろしゅつけい [露出計] -
Exposure of a corpse (to be eaten by birds)
n ちょうそう [鳥葬] -
Exposure of a severed head
n さらしくび [曝し首] きょうしゅ [梟首] -
Exposure therapy
n ぎじたいけんりょうほう [疑似体験療法] -
Exposure time
n ろしゅつじかん [露出時間] -
Exposure to cold
n かんざらし [寒晒し] -
Exposure to the sun
Mục lục 1 n 1.1 ひあたり [日当たり] 1.2 ひだまり [日溜り] 1.3 ひだまり [陽溜り] 1.4 ひあたり [陽当り] 2 io,n 2.1 ひあたり... -
Express
Mục lục 1 n 1.1 エキスプレス 1.2 エクスプレス 1.3 そくたつ [速達] n エキスプレス エクスプレス そくたつ [速達] -
Express (e.g. train that bypasses many stations)
n きゅうこう [急行] -
Express (train that bypasses many stations)
adj-na,n かいそく [快速] -
Express charge
n きゅうこうりょうきん [急行料金] -
Express company
n うんそうや [運送屋] -
Express delivery post
Mục lục 1 abbr 1.1 そくたつびん [速達便] 2 n 2.1 そくたつゆうびん [速達郵便] abbr そくたつびん [速達便] n そくたつゆうびん... -
Express home delivery
n たっきゅうびん [宅急便] -
Express home delivery company
n たくはいびん [宅配便] -
Express mail
n しきゅうびん [至急便] きゅうこうびん [急行便] -
Express messenger
n きゅうし [急使] ひきゃく [飛脚] -
Express station
n きゅうこうていしゃえき [急行停車駅] -
Express ticket
n きゅうこうけん [急行券]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.