- Từ điển Anh - Nhật
Faithfulness
Mục lục |
adj-na,n
りちぎ [律儀]
とくじつ [篤実]
こくめい [克明]
しんじつ [信実]
n
ちゅうじつさ [忠実さ]
ちゅうしん [忠信]
たんしん [丹心]
Xem thêm các từ khác
-
Faithfulness and purity
n ちゅうじゅん [忠純] -
Faithlessness
Mục lục 1 n 1.1 ふしんぎ [不信義] 1.2 こころがわり [心変わり] 2 adj-na,n 2.1 ふじつ [不実] n ふしんぎ [不信義] こころがわり... -
Fake
Mục lục 1 n 1.1 つくりもの [作り物] 1.2 フェイク 1.3 まゆつばもの [眉唾物] 1.4 まがいもの [擬い物] 1.5 いかもの [如何物]... -
Fake (a ~)
adj-na,n こしらえもの [拵え物] -
Fake bill
n ぎぞうしへい [偽造紙幣] -
Fake buyer
Mục lục 1 n 1.1 さくら [桜] 2 oK,n 2.1 さくら [櫻] n さくら [桜] oK,n さくら [櫻] -
Fake goods
n もぞうひん [模造品] -
Fake or forgery (a ~)
n ぎぞうひん [偽造品] -
Fake stoicism
n,vs,uk やせがまん [痩我慢] -
Faked situation
n やらせ -
Faked suicide
n きょうげんじさつ [狂言自殺] -
Faker
Mục lục 1 n 1.1 てきや [的屋] 1.2 やし [弥四] 1.3 やし [香具師] 1.4 やし [野師] n てきや [的屋] やし [弥四] やし [香具師]... -
Faking
n,vs かいざん [改竄] -
Falcated teal
n よしがも [葦鴨] -
Falciform
adj-no,n かまがた [鎌形] -
Falcon
n たか [鷹] -
Falconer
n たかじょう [鷹匠] -
Falconidae
n はやぶさか [隼科] -
Falconry
n ほうよう [放鷹] たかがり [鷹狩り] -
Falklands
n フォークランド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.