- Từ điển Anh - Nhật
Fall from virtue
n
はいとく [悖徳]
はいとく [背徳]
Xem thêm các từ khác
-
Fall into a panic
n しゅうしょうろうばい [周章狼狽] -
Fall of the curtain
n まくぎれ [幕切れ] -
Fall perpendicularly
n,vs ちょっか [直下] -
Fall prostrate
n,vs ふく [伏] -
Fall through
n たちぎえ [立ち消え] -
Fall under
n がいとうする [該当する] -
Fallacious argument
n びゅうせつ [謬説] めいろん [迷論] -
Fallacy
Mục lục 1 n 1.1 もうせつ [妄説] 1.2 びゅうけん [謬見] 1.3 びゅうろん [謬論] 1.4 めいむ [迷夢] 1.5 ぼうせつ [妄説] 1.6... -
Fallen ears (of grain)
n おちぼ [落ち穂] -
Fallen hair
n ぬけげ [脱け毛] ぬけげ [抜け毛] -
Fallen leaves
Mục lục 1 n,vs 1.1 おちば [落葉] 1.2 らくよう [落葉] 1.3 おちば [落ち葉] n,vs おちば [落葉] らくよう [落葉] おちば [落ち葉] -
Fallen rocks
n らくせき [落石] -
Fallen snow
n せきせつ [積雪] -
Fallen tree
n とうぼく [倒木] -
Falling
n,vs ついらく [墜落] しっきゃく [失脚] -
Falling (cave) in
n,vs かんにゅう [陥入] -
Falling apart while cooking
n にくずれ [煮崩れ] -
Falling as flowers do
n,vs さんげ [散華] -
Falling asleep at the wheel
n いねむりうんてん [居眠り運転] -
Falling asleep to the sound of the ocean
n なみまくら [波枕]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.