- Từ điển Anh - Nhật
Falling over
n
よこだおし [横倒し]
Xem thêm các từ khác
-
Falling paulownia leaf signaling the beginning of autumn
n きりひとは [桐一葉] -
Falling petals
n らっか [落花] -
Falling prostrate
n,vs へいふく [平伏] -
Falling rapidly in big drops
n ハラハラ -
Falling rocks
n らくせき [落石] -
Falling short of the mark
exp まとにたっしない [的に達しない] -
Falling star
Mục lục 1 n 1.1 ひだま [火玉] 1.2 りゅうせい [流星] 1.3 ひのたま [火の玉] 1.4 いんせい [隕星] n ひだま [火玉] りゅうせい... -
Falling to the ground
n らくち [落地] -
Falling together
n ともだおれ [共倒れ] -
Falling tone
n きょしょう [去声] -
Fallopian tube
n らんかん [卵管] -
Fallopian tubes
n ゆらんかん [輸卵管] -
Fallow
n ゆうきゅう [遊休] -
Fallow deer
n ファローじか [ファロー鹿] -
Fallow ground
Mục lục 1 n 1.1 きりはた [切り畑] 1.2 きりばたけ [切り畑] 1.3 かんち [閑地] n きりはた [切り畑] きりばたけ [切り畑]... -
Fallow land
n やすめち [休め地] きゅうかんち [休閑地] -
Fallowing
n きゅうかん [休閑] -
False
Mục lục 1 n,pref 1.1 ぎじ [疑似] 1.2 ぎじ [擬似] 2 adj-na,n 2.1 えせ [似而非] 3 n 3.1 へき [辟] 4 adj 4.1 そらぞらしい [空空しい]... -
False (logical ~)
adj-na,n ぎ [偽] にせ [偽] -
False (symptoms)
n かせい [仮性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.