- Từ điển Anh - Nhật
Family-oriented
adj-na,n
かていてき [家庭的]
Xem thêm các từ khác
-
Family-size
n ファミリーサイズ -
Family a woman has married into
n とつぎさき [嫁ぎ先] -
Family bike
n ファミリーバイク -
Family brand
n ファミリーブランド -
Family car
n ファミリーカー -
Family chart and personal history (omiai)
n つりがき [釣り書き] -
Family circle
Mục lục 1 adj-no,adv,n 1.1 ないない [内内] 1.2 うちうち [内々] 1.3 うちうち [内内] 1.4 ないない [内々] 2 adj-na,adj-no,n 2.1... -
Family circumstances
n かってむき [勝手向き] かってもと [勝手元] -
Family code
n かほう [家法] -
Family column (newspaper)
n かていらん [家庭欄] -
Family company
n どうぞくかい [同族会] -
Family computer
n ファミリーコンピューター -
Family constitution
n かけん [家憲] -
Family corporation
n どうぞくがいしゃ [同族会社] どうぞくかいしゃ [同族会社] -
Family council
Mục lục 1 n 1.1 かぞくかいぎ [家族会議] 1.2 どうぞくかい [同族会] 1.3 うちよりあい [内寄合い] n かぞくかいぎ [家族会議]... -
Family court
n かさい [家裁] -
Family crest
Mục lục 1 n 1.1 じょうもん [定紋] 1.2 もんどころ [紋所] 1.3 かもん [家紋] n じょうもん [定紋] もんどころ [紋所] かもん... -
Family custom
n かじょう [家常] かれい [家例] -
Family doctor
n かていい [家庭医] -
Family doctor (lit: home doctor)
n ホームドクター
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.