- Từ điển Anh - Nhật
Family troubles
n
おいえそうどう [御家騒動]
おいえそうどう [お家騒動]
Xem thêm các từ khác
-
Family use
n かていよう [家庭用] -
Family which supports a temple
Mục lục 1 n 1.1 だんけ [壇家] 1.2 だんけ [檀家] 1.3 だんか [壇家] 1.4 だんか [檀家] n だんけ [壇家] だんけ [檀家] だんか... -
Famine
Mục lục 1 n 1.1 けつぼう [欠乏] 1.2 ききん [饑饉] 1.3 ききん [飢饉] 1.4 ききん [飢きん] 1.5 きょうこう [凶荒] 1.6 ふってい... -
Famine-relief fund
n びこうちょちく [備荒貯蓄] -
Famine relief
n きゅうこう [救荒] -
Famous
Mục lục 1 adj 1.1 えらい [豪い] 1.2 なだかい [名高い] 1.3 えらい [偉い] 2 exp 2.1 じんこうにかいしゃする [人口に膾炙する]... -
Famous (impressive) scene
n めいばめん [名場面] -
Famous (musical) recording
n めいばん [名盤] -
Famous book
n めいちょ [名著] -
Famous haiku poet
n はいせい [俳聖] -
Famous historic spot
n めいせき [名跡] -
Famous literary composition
n めいぶん [名文] -
Famous mountain
n めいざん [名山] -
Famous music
n めいきょく [名曲] -
Famous or accomplished calligrapher
n しょせい [書聖] -
Famous or high-quality cake
n めいか [名菓] -
Famous picture
n めいが [名画] -
Famous place
n めいしょ [名所] -
Famous product
n めいぶつ [名物] -
Famous robbery and hostage-taking in 1972
n あさまさんそうじけん [浅間山荘事件]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.