- Từ điển Anh - Nhật
Fecal stasis
n
しゅくべん [宿便]
Xem thêm các từ khác
-
Feces
Mục lục 1 n 1.1 だいべん [大便] 1.2 かす [滓] 1.3 ふんべん [糞便] 2 int,n,col 2.1 くそ [糞] n だいべん [大便] かす [滓]... -
Feces and urine
n だいしょうべん [大小便] -
Feces contained long in the intestines
n しゅくべん [宿便] -
Fecundity
n せいさんせい [生産性] -
Federal
adj フェデラル -
Federal Aviation Administration (FAA) (US)
n べいれんぽうくうこうきょく [米連邦航空局] -
Federal Bureau of Investigation
n エフビーアイ -
Federal Bureau of Investigation (FBI)
n れんぽうそうさきょく [連邦捜査局] -
Federal Government (of the U.S.)
n れんぽうせいふ [連邦政府] -
Federal Republic of Germany (former West Germany)
n ドイツれんぽうきょうわこく [ドイツ連邦共和国] -
Federal Reserve System (the U.S ~)
n れんぽうじゅんびせいど [連邦準備制度] -
Federal Trade Commission (FTC) (U.S. ~)
n れんぽうとりひきいいんかい [連邦取引委員会] -
Federal authorities
n れんぽうとうきょく [連邦当局] -
Federal budget
n れんぽうよさん [連邦予算] -
Federal chancellor
n れんぽうしゅしょう [連邦首相] -
Federal fund (FF)
n フェデラルファンド -
Federal parliament
n れんぽうぎかい [連邦議会] -
Federal state
n がっしゅうこく [合衆国] がっしゅうこく [合州国] -
Federal sytem
n れんぽうせい [連邦制] -
Federalism
n れんぽうせいど [連邦制度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.