- Từ điển Anh - Nhật
Film unit
n
さつえいたい [撮影隊]
Xem thêm các từ khác
-
Filmy
adj-no,n まくじょう [膜状] -
Filter
Mục lục 1 n 1.1 ろかき [濾過器] 1.2 フィルタ 1.3 すいのう [水嚢] 2 iK,n 2.1 ろかき [瀘過器] n ろかき [濾過器] フィルタ... -
Filter-bank
n フィルタバンク -
Filter (camera ~)
n フィルター -
Filter (cigarette ~)
n すいくち [吸い口] -
Filter paper
n ろし [濾紙] こしがみ [漉し紙] -
Filter press
Mục lục 1 iK 1.1 あつろき [圧瀘器] 2 n 2.1 あつろき [圧濾器] iK あつろき [圧瀘器] n あつろき [圧濾器] -
Filtering
Mục lục 1 n,vs 1.1 ろか [濾過] 2 n 2.1 フィルタリング n,vs ろか [濾過] n フィルタリング -
Filtering or straining through silk cloth
n きぬごし [絹漉し] -
Filth
n あか [垢] よごれ [汚れ] -
Filthiness
Mục lục 1 adj-na 1.1 ふけつかん [不潔感] 2 adj-na,n 2.1 ふじょう [不浄] adj-na ふけつかん [不潔感] adj-na,n ふじょう [不浄] -
Filthy
Mục lục 1 adj 1.1 けがらわしい [汚らわしい] 1.2 うすぎたない [薄汚い] 1.3 きたない [汚い] 2 n 2.1 せつ [褻] 3 adj-na,n... -
Filthy water
n おすい [汚水] -
Filtration
n,vs ろか [濾過] -
Fin
n フィン -
Fin (e.g. of fish)
n ひれ [鰭] -
Final
Mục lục 1 n 1.1 ファイナル 1.2 こうき [後期] 1.3 いんぼ [韻母] 1.4 きゅうきょう [究竟] 1.5 さいしゅう [最終] 2 adj-no,n... -
Final (decisive) vote
n けっせんとうひょう [決戦投票] けっせんとうひょう [決選投票] -
Final blow
Mục lục 1 n 1.1 おいうち [追い打ち] 1.2 おいうち [追い撃ち] 1.3 おいうち [追い討ち] n おいうち [追い打ち] おいうち... -
Final day
n さいしゅうび [最終日]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.