Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Financial strength ratings

n

ざいむかくづけ [財務格付け]
ざいむちからかくづけ [財務力格付け]

Xem thêm các từ khác

  • Financial structure

    n ざいむたいしつ [財務体質]
  • Financial support

    n ざいせいしえん [財政支援]
  • Financial supporter

    n かねづる [金蔓]
  • Financial system

    n きんゆうシステム [金融システム]
  • Financial transaction

    n ざいむトランザクション [財務トランザクション]
  • Financial world

    n ざいかい [財界]
  • Financier

    Mục lục 1 n 1.1 りざいか [理財家] 1.2 しゅっししゃ [出資者] 1.3 かしもと [貸し元] 1.4 ざいかいじん [財界人] 1.5 しゅっきんしゃ...
  • Financing

    Mục lục 1 n 1.1 ゆうし [融資] 1.2 しきんぐり [資金繰り] 1.3 しゅっし [出資] 1.4 かねぐり [金繰り] 2 n,vs 2.1 しゅっきん...
  • Financing bill (FB)

    n せいふたんきしょうけん [政府短期証券]
  • Financing plan

    n しきんちょうたつけいかく [資金調達計画]
  • Finback (whale)

    n ながすくじら [長須鯨]
  • Find (a ~)

    n めっけもの [目っけ物]
  • Find (lucky ~)

    n ほりだしもの [掘り出し物] ほりだしもの [堀り出し物]
  • Find a kindred spirit in (a person)

    n いきとうごう [意気投合]
  • Find fault

    n あげあし [揚げ足]
  • Finder

    n ファインダ ファインダー
  • Finding

    n,vs はっけん [発見] しゅうとく [拾得]
  • Finding employment

    n,vs しゅうしょく [就職]
  • Finding fault

    Mục lục 1 n,vs 1.1 あらさがし [粗捜し] 1.2 あらさがし [あら探し] 1.3 あらさがし [粗探し] 1.4 あらさがし [あら捜し]...
  • Finding shelter

    n,vs ひなん [避難]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top