Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fine point

n

せんたん [尖端]
せんたん [先端]

Xem thêm các từ khác

  • Fine powder

    n ふんまつ [粉末] せいふん [精粉]
  • Fine product

    n めいひん [名品]
  • Fine quality

    adj-na,n じょうしつ [上質]
  • Fine record

    n かいきろく [快記録]
  • Fine scenery (a bit of ~)

    n しょうけい [小景]
  • Fine skill

    n きれいごと [綺麗事]
  • Fine tea

    n めいちゃ [名茶]
  • Fine texture

    Mục lục 1 n 1.1 めのこまかなおり [目の細かな織り] 2 adj-na,n 2.1 ほそめ [細目] n めのこまかなおり [目の細かな織り]...
  • Fine thread

    n ほそいいと [細い糸]
  • Fine tuning

    n,vs びちょうせい [微調整]
  • Fine view

    n びかん [美観]
  • Fine weather

    Mục lục 1 n 1.1 こうてん [好天] 1.2 てんき [天気] 1.3 せいてん [晴天] 2 adj-na,n 2.1 こうてんき [好天気] n こうてん [好天]...
  • Fine weather and cloudy

    n せいどん [晴曇]
  • Fine white noodles

    n そうめん [素麺] そうめん [索麺]
  • Fine workmanship

    Mục lục 1 n 1.1 こうぎ [巧技] 2 adj-na,n 2.1 せんこう [繊巧] n こうぎ [巧技] adj-na,n せんこう [繊巧]
  • Fine wrinkles

    Mục lục 1 n 1.1 こじわ [小皺] 2 oK,n,uk 2.1 ちりめんじわ [縮緬皺] n こじわ [小皺] oK,n,uk ちりめんじわ [縮緬皺]
  • Fine writer

    n めいぶんか [名文家]
  • Fine writing

    n ほそがき [細書き]
  • Finely

    n こまかく [細かく]
  • Finely-trimmed moustache

    n はちじひげ [八字髭]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top