- Từ điển Anh - Nhật
Firmness
Mục lục |
adj-na,adj-no,n
こうこつ [硬骨]
adj-na,n
ごうきょう [剛強]
きょうこ [強固]
ふどう [不動]
きょうこ [鞏固]
きぜん [毅然]
n
きんてつ [金鉄]
ばんじゃく [盤石]
かたさ [固さ]
かたさ [硬さ]
かたさ [堅さ]
ばんじゃく [磐石]
Xem thêm các từ khác
-
Firmness of character
adj-na,n ごうき [剛毅] -
Firmware
Mục lục 1 n 1.1 ファームウエア 1.2 ファアームウエア 1.3 ファームウェア n ファームウエア ファアームウエア ファームウェア -
First
Mục lục 1 n 1.1 せんとう [先頭] 1.2 ファースト 1.3 せんとう [先登] 1.4 げんしょ [原初] 1.5 ずいいち [随一] 2 adj-no,n,n-suf... -
First, second, third and fourth
n こうおつへいてい [甲乙丙丁] -
First-aid dressing
n かりほうたい [仮繃帯] -
First-aid kit
n きゅうきゅうばこ [救急箱] -
First-aid station
n きゅうごしょ [救護所] -
First-base line
n いちるいせん [一塁線] -
First-class
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 ぱりぱり 2 n 2.1 だいいちりゅう [第一流] 2.2 ファーストクラス adj-na,adv,n ぱりぱり n だいいちりゅう... -
First-class article
n じょうとうひん [上等品] -
First-class car (coach)
n いっとうしゃ [一等車] -
First-class goods
n いっきゅうひん [一級品] -
First-class inn
n じょうやど [上宿] -
First-class power
n いっとうこく [一等国] -
First-class rice
n じょうまい [上米] じょうはく [上白] -
First-degree relative
n いっとうしん [一等親] -
First-grade tea (first picking)
n いちばんちゃ [一番茶] -
First-magnitude star
n いっとうせい [一等星] -
First-name
n ファーストネーム -
First-order
adj-na,n いちじ [一次]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.