- Từ điển Anh - Nhật
Fiscal balance
n
ざいせいしゅうし [財政収支]
Xem thêm các từ khác
-
Fiscal policy
n ざいせいせいさく [財政政策] フィスカルポリシー -
Fiscal reconstruction
n ざいせいさいけん [財政再建] -
Fiscal reform
n ざいせいかいかく [財政改革] -
Fiscal structure
n ざいせいこうぞう [財政構造] -
Fiscal year
Mục lục 1 n 1.1 じぎょうねんど [事業年度] 1.2 かいけいねんど [会計年度] 2 n,n-suf 2.1 ねんど [年度] n じぎょうねんど... -
Fish
Mục lục 1 n 1.1 さかな [魚] 1.2 うお [魚] 1.3 ぎんりん [銀鱗] 1.4 ぎょぞく [魚族] 1.5 フィッシュ n さかな [魚] うお [魚]... -
Fish-breeding pond
n ようぎょち [養魚池] -
Fish-luring lights
n しゅうぎょとう [集魚灯] -
Fish-shaped pancake filled with bean jam
n たいやき [鯛焼] たいやき [鯛焼き] -
Fish-shaped wooden temple drum
n もくぎょ [木魚] -
Fish-slicing knife
n さしみぼうちょう [刺身包丁] -
Fish and shellfish
Mục lục 1 n 1.1 ぎょばい [魚貝] 1.2 ぎょかいるい [魚貝類] 1.3 かいりん [介鱗] 1.4 ぎょかいるい [魚介類] n ぎょばい... -
Fish biting (striking, taking bait)
exp さかなのくい [魚の食い] -
Fish breeding
n ようぎょ [養魚] -
Fish broiled with salt
n しおやき [塩焼] -
Fish cake
n しんじょ [真薯] -
Fish dealer
n さかなや [魚屋] -
Fish eggs
n はらこ [腹子] -
Fish entrails
n ぎょふく [魚腹]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.