- Từ điển Anh - Nhật
Fish going downstream to spawn
n
おちうお [落ち魚]
Xem thêm các từ khác
-
Fish hook
Mục lục 1 n 1.1 つりばり [釣針] 1.2 つりばり [釣り針] 1.3 はり [針] n つりばり [釣針] つりばり [釣り針] はり [針] -
Fish hot from the oven
n やきたてのさかな [焼き立ての魚] -
Fish in season
n しゅんのさかな [旬の魚] -
Fish ladder
n ぎょどう [魚道] ぎょてい [魚梯] -
Fish market
Mục lục 1 n 1.1 かがん [河岸] 1.2 かわぎし [河岸] 1.3 かし [河岸] 1.4 さかなや [魚屋] 1.5 うおいちば [魚市場] n かがん... -
Fish meal
n フィッシュミール ぎょふん [魚粉] -
Fish meat
n ぎょにく [魚肉] -
Fish oil
n ぎょゆ [魚油] -
Fish or meat
adj なまぐさい [生臭い] -
Fish paste (processed ~)
n かまぼこ [蒲鉾] -
Fish pond
Mục lục 1 n 1.1 つりぼり [釣堀] 1.2 つりぼり [釣り堀] 1.3 ようしょくち [養殖池] n つりぼり [釣堀] つりぼり [釣り堀]... -
Fish preserve
n いけす [生け簀] -
Fish print
n ぎょたく [魚拓] -
Fish scales
n ぎょりん [魚鱗] -
Fish semen
n ぎょせい [魚精] しらこ [白子] -
Fish served whole (complete with head and tail)
n おかしらつき [尾頭付き] -
Fish similar to yellowtail tuna
n かんぱち [間八] -
Fish swimming about in water
n ゆうぎょ [游魚]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.