- Từ điển Anh - Nhật
Flat dish
n
ひらざら [平皿]
Xem thêm các từ khác
-
Flat foot
n へんぺいそく [偏平足] -
Flat noodles
n ひもかわうどん [紐革饂飩] -
Flat nose
n はなつぶれ [鼻潰れ] -
Flat or cold (refusal etc.)
adv むげに [無下に] -
Flat or stone broke
adj-na,n からっけつ [空っ穴] からけつ [空穴] -
Flat race
n フラットレース -
Flat rice cake
n のしもち [伸し餅] -
Flat roof
n ひらやね [平屋根] ろくやね [陸屋根] -
Flatboat
n たかせぶね [高瀬舟] -
Flatcar
n ひらだいがたかしゃ [平台型貨車] だいしゃ [台車] -
Flatfish
Mục lục 1 n 1.1 ひらめ [鮃] 1.2 ひらめ [平目] 2 n,uk 2.1 かれい [鰈] n ひらめ [鮃] ひらめ [平目] n,uk かれい [鰈] -
Flatfoot
n へんぺいそく [扁平足] -
Flathead (fish)
n こち [鯒] -
Flatness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たいら [平ら] 2 n 2.1 へんぺい [扁平] adj-na,n たいら [平ら] n へんぺい [扁平] -
Flattened
adj ぺちゃんこ ぺしゃんこ -
Flattened rice cakes
n のしもち [伸餅] -
Flatterer
Mục lục 1 n 1.1 じょうずもの [上手者] 1.2 ごますり [胡麻すり] 1.3 ねいじん [佞人] 1.4 たいこもち [幇間] 1.5 ほうかん... -
Flattery
Mục lục 1 n 1.1 あゆ [阿諛] 1.2 こび [媚び] 1.3 げいごう [迎合] 1.4 おだて [煽て] 1.5 からせじ [空世辞] 1.6 みそすり... -
Flattery works on puppets and fools
n かんげんはぐうじんをよろこばす [甘言は偶人を喜ばす] -
Flatulence
n こちょう [鼓腸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.