- Từ điển Anh - Nhật
Flourishing and declining
n
えいらく [栄落]
Các từ tiếp theo
-
Flow
Mục lục 1 n 1.1 みちしお [満ち潮] 1.2 フロー 2 n,vs 2.1 りゅうどう [流動] n みちしお [満ち潮] フロー n,vs りゅうどう... -
Flow control
n フローせいぎょ [フロー制御] -
Flow diagram
n ながれず [流れ図] -
Flow inflation
n フローインフル -
Flow meter
n りゅうりょうけい [流量計] -
Flow of cars
n くるまのながれ [車の流れ] -
Flow of music
n おんがくのながれ [音楽の流れ] -
Flow of water or air
n りゅうつう [流通] -
Flow out
adj-na ふつふつ [沸沸] ふつふつ [沸々] -
Flow planning
n どうせんけいかく [動線計画]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Seasonal Verbs
1.321 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemThe Family
1.417 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?