- Từ điển Anh - Nhật
Fluorspar
n
けいせき [螢石]
ほたるいし [螢石]
Xem thêm các từ khác
-
Flurried
Mục lục 1 vs 1.1 へどもど 2 adj 2.1 あわただしい [慌ただしい] 3 n,vs 3.1 どぎまぎ vs へどもど adj あわただしい [慌ただしい]... -
Flush
Mục lục 1 n 1.1 フラッシュ 2 n,vs 2.1 こうちょう [紅潮] n フラッシュ n,vs こうちょう [紅潮] -
Flush toilet
n すいせんべんじょ [水洗便所] -
Flushed (of face)
Mục lục 1 io,adj-na,n 1.1 まっか [真赤] 2 adj-na,n 2.1 まっか [真っ赤] io,adj-na,n まっか [真赤] adj-na,n まっか [真っ赤] -
Flushed face
n しゅがん [朱顔] -
Flushing
n すいせん [水洗] -
Flushingly
adv,n,vs ぼうっと -
Fluster oneself
n しゅうしょうろうばい [周章狼狽] -
Flustered
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 おろおろ 2 vs 2.1 へどもど adv,n,vs おろおろ vs へどもど -
Flute
Mục lục 1 n 1.1 フルート 1.2 よこぶえ [横笛] 1.3 ふえ [笛] n フルート よこぶえ [横笛] ふえ [笛] -
Flute mouthpiece
n うたぐち [歌口] -
Flute player
n ふえふき [笛吹き] ふえふき [笛吹] -
Flutter
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 びらびら 2 n 2.1 ようえい [揺曳] 3 adv,n 3.1 ひらひら adv,n,vs びらびら n ようえい [揺曳] adv,n ひらひら -
Flutter down
n,n,vs はらはら -
Flutter kick (swimming)
n ばたあし [ばた脚] ばたあし [ばた足] -
Fluttering
Mục lục 1 adj-t 1.1 へんぽんたる [翩翻たる] 1.2 へんぺんたる [翩々たる] 1.3 へんぺんたる [翩翩たる] 2 adv,n 2.1 ちらちら... -
Fluttering or flapping of wings
n はばたき [羽撃き] はばたき [羽搏き] -
Flux
n ようざい [溶剤] -
Fly
Mục lục 1 n,vs 1.1 けいよう [掲揚] 2 n 2.1 フライ 2.2 はえ [蝿] n,vs けいよう [掲揚] n フライ はえ [蝿]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.