- Từ điển Anh - Nhật
Food stand
n
でみせ [出店]
Xem thêm các từ khác
-
Food texture
n しょくかん [食感] -
Food value
n えいようか [栄養価] -
Food wagon service
n ワゴンサービス -
Foods baked in a covered pan
n むしやき [蒸し焼き] -
Foods topped with grated yam
n やまかけ [山掛け] -
Foodstuff
Mục lục 1 n 1.1 しょくひん [食品] 1.2 しょくざい [食材] 1.3 しょくりょうひん [食料品] 1.4 しょくもつ [食物] n しょくひん... -
Foodstuff(s)
n しょく [食] -
Fool
Mục lục 1 n 1.1 おどけもの [戯け者] 1.2 おろかもの [愚か者] 1.3 しれもの [痴れ者] 1.4 ぬけさく [抜け作] 1.5 あほんだら... -
Foolhardiness
n ちょとつ [猪突] ばんゆう [蛮勇] -
Foolhardy
n ちょとつもうしん [猪突猛進] くそどきょう [糞度胸] -
Foolhardy courage
n ぼうこひょうが [暴虎馮河] -
Foolhardy warrior
n いのししむしゃ [猪武者] -
Fooling around
n ばかさわぎ [馬鹿騒ぎ] ばかさわぎ [ばか騒ぎ] -
Foolish
Mục lục 1 adj,uk 1.1 たわいない [他愛無い] 1.2 たわいない [他愛ない] 1.3 たわいもない [他愛もない] 1.4 たわいもない... -
Foolish argument or view
n ぐろん [愚論] -
Foolish commoner
adj-na,n ぼんぐ [凡愚] -
Foolish face
n ばかづら [馬鹿面] -
Foolish idea
n ぐこう [愚考] -
Foolish monkey
n こけざる [虚仮猿] -
Foolish move
n ぐこう [愚行]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.