Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Footprints

Mục lục

n

そくせき [足跡]
あしがた [足形]
あしあと [足跡]

Xem thêm các từ khác

  • Footsteps

    n くつおと [靴音]
  • Footsteps (sound)

    n あしおと [足音]
  • Footstool

    n きゃたつ [脚立] ふみだい [踏み台]
  • Footwarmer

    n そくおんき [足温器]
  • Footwear

    Mục lục 1 n 1.1 あしごしらえ [足拵え] 1.2 はきもの [履き物] 1.3 はきもの [履物] 1.4 くつ [靴] 1.5 げそく [下足] n あしごしらえ...
  • Footwear-checking charge

    n げそくりょう [下足料]
  • Footwear doorman

    n げたばん [下駄番]
  • Footwork

    Mục lục 1 n 1.1 あしわざ [足業] 1.2 フットワーク 1.3 あしわざ [足技] n あしわざ [足業] フットワーク あしわざ [足技]
  • Fop

    adj-na,n みえぼう [見栄坊]
  • For (10 days)

    n らい [来]
  • For (financial) gain

    n りえきもくてきのために [利益目的のために]
  • For Sale

    n うりもの [売り物]
  • For a brief period

    adv,uk しばし [暫し]
  • For a certain reason

    exp ゆえあって [故有って]
  • For a good while

    n りょうきゅう [良久]
  • For a long time

    Mục lục 1 n 1.1 まえまえ [前前] 1.2 ひさしく [久しく] 1.3 ながいこと [永い事] 1.4 まえまえ [前々] 1.5 いついつまでも...
  • For a moment

    Mục lục 1 adv 1.1 かりそめにも [仮初にも] 1.2 いったん [一旦] 1.3 かりそめにも [仮初めにも] adv かりそめにも [仮初にも]...
  • For a second time

    n ふため [二目]
  • For a short while

    adv,uk しばし [暫し]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top