- Từ điển Anh - Nhật
Forges and foundries
n
そけいざいさんぎょう [素形材産業]
Xem thêm các từ khác
-
Forget
n ぼうしつ [忘失] -
Forget-me-not
Mục lục 1 n 1.1 わすれなぐさ [勿忘草] 1.2 わするなぐさ [忘るな草] 1.3 わすれなぐさ [忘れな草] n わすれなぐさ [勿忘草]... -
Forget for a moment
n,vs どわすれ [度忘れ] どわすれ [胴忘れ] -
Forget to write
v5s かきもらす [書き漏らす] -
Forgetful
Mục lục 1 adj 1.1 わすれっぽい [忘れっぽい] 2 adj-na,adj-no,uk 2.1 わすれがち [忘れ勝ち] 2.2 わすれがち [忘れがち] adj... -
Forgetful person
n わすれんぼう [忘れん坊] -
Forgetfulness
Mục lục 1 n 1.1 ぼうきゃく [忘却] 1.2 けんぼう [健忘] 1.3 ものわすれ [物忘れ] 1.4 しりぬけ [尻抜け] n ぼうきゃく [忘却]... -
Forgetting
n しつねん [失念] -
Forgetting the hardships of the old year
n ぼうねん [忘年] -
Forgetting the words
n しつご [失語] -
Forging
Mục lục 1 n 1.1 たんぞう [鍛造] 2 n,vs 2.1 たんれん [鍛錬] 2.2 たんれん [鍛練] n たんぞう [鍛造] n,vs たんれん [鍛錬]... -
Forging steel
n たんてつ [鍛鉄] -
Forgive a debt
n,vs,col ちゃら -
Forgiveness
Mục lục 1 n 1.1 ようしゃ [容赦] 1.2 ゆるし [許し] 1.3 かいよう [海容] 1.4 りょうけん [了見] 1.5 りょうけん [料簡] 1.6... -
Fork
Mục lục 1 n 1.1 ホーク 1.2 フォーク 1.3 ぶんてん [分点] 1.4 わかれめ [別れ目] 1.5 わかれ [分かれ] 1.6 わかれめ [分かれ目]... -
Fork (of a road)
n また [叉] -
Fork ball
n フォークボール -
Forked (road, river)
adj-no ふたみ [二見] -
Forked branch
n またぎ [又木] -
Forked road
Mục lục 1 n 1.1 わかれみち [別れ路] 1.2 わかれみち [分かれ道] 1.3 おいわけ [追分] 1.4 きろ [岐路] 1.5 わかれみち [分れ道]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.