Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Freestyle (swimming event)

n

じゆうがた [自由形]
じゆうがた [自由型]

Xem thêm các từ khác

  • Freeware

    n フリーウェア
  • Freeway

    Mục lục 1 n 1.1 エクスプレスウエー 1.2 こうそくどうろ [高速道路] 1.3 フリーウェー n エクスプレスウエー こうそくどうろ...
  • Freeze

    Mục lục 1 n 1.1 フリーズ 1.2 とう [凍] 1.3 ぎょう [凝] 2 n,vs 2.1 ひょうけつ [氷結] n フリーズ とう [凍] ぎょう [凝] n,vs...
  • Freeze-dried tofu

    n こうやどうふ [高野豆腐] こうやとうふ [高野豆腐]
  • Freeze-dry

    n フリーズドライ
  • Freezer

    Mục lục 1 n 1.1 とうけつき [凍結器] 1.2 れいとうき [冷凍器] 1.3 フリーザー 1.4 れいとうしつ [冷凍室] 1.5 れいとうこ...
  • Freezing

    Mục lục 1 n 1.1 ぎょうこ [凝固] 1.2 ぎょうけつ [凝結] 2 n,vs 2.1 れいとう [冷凍] 2.2 ひょうけつ [氷結] 3 adj 3.1 つめたい...
  • Freezing-point

    n れいど [零度]
  • Freezing (funds)

    n,vs ふうさ [封鎖]
  • Freezing (over)

    n けっぴょう [結氷]
  • Freezing compartment

    n れいとうしつ [冷凍室]
  • Freezing machine

    n れいとうき [冷凍機]
  • Freezing mixture

    n かんざい [寒剤]
  • Freezing or frost season

    n けっぴょうき [結氷期]
  • Freezing point

    n ぎょうこてん [凝固点] ひょうてん [氷点]
  • Freezing rain

    n とうう [凍雨] うひょう [雨氷]
  • Freezing to death

    n,vs とうし [凍死] こごえじに [凍え死に]
  • Freezing weather

    n かんてん [寒天]
  • Freight

    Mục lục 1 n 1.1 かもつびん [貨物便] 1.2 ふなに [船荷] 1.3 かもつ [貨物] 1.4 つみに [積み荷] 1.5 かぶつ [貨物] n かもつびん...
  • Freight and passengers

    n かきゃく [貨客]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top