Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Freshwater fish

Mục lục

n

かわうお [川魚]
たんすいぎょ [淡水魚]
かわざかな [川魚]

Xem thêm các từ khác

  • Freshwater fish cuisine

    n かわうおりょうり [川魚料理]
  • Freshwater flagellate (Euglena)

    n みどりむし [緑虫]
  • Freshwater lake

    n たんこ [淡湖] たんすいこ [淡水湖]
  • Fret

    n フレット
  • Fretful

    Mục lục 1 adv,vs 1.1 むしゃくしゃ 2 adj 2.1 しんきくさい [辛気臭い] adv,vs むしゃくしゃ adj しんきくさい [辛気臭い]
  • Fretfulness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんき [辛気] 2 n 2.1 しょうそう [焦躁] adj-na,n しんき [辛気] n しょうそう [焦躁]
  • Fretless

    n フレットレス
  • Fretsaw

    n いとのこ [糸鋸]
  • Fretwork

    n すかしぼり [透かし彫り]
  • Friar

    n しゅうどうし [修道士]
  • Friary

    n しゅういん [修院]
  • Fricassee

    n フリカッセ
  • Fricative sound

    n まさつおん [摩擦音]
  • Friction

    Mục lục 1 n,vs 1.1 まさつ [摩擦] 2 n 2.1 フリクション 2.2 あつれき [軋轢] 3 adj-na,n 3.1 ふわ [不和] n,vs まさつ [摩擦] n...
  • Friction (between people)

    n もめごと [揉事] もめごと [揉め事]
  • Friction loss

    n,vs まそん [摩損]
  • Frictional heat

    n まさつねつ [摩擦熱]
  • Friday

    Mục lục 1 n-adv,n 1.1 きんようび [金曜日] 2 n-adv,n-t,abbr 2.1 きんよう [金曜] n-adv,n きんようび [金曜日] n-adv,n-t,abbr きんよう...
  • Fridge

    n でんきれいぞうこ [電気冷蔵庫]
  • Fried (e.g. potatoes, chicken)

    Mục lục 1 n 1.1 からあげ [唐揚] 1.2 からあげ [唐揚げ] 1.3 からあげ [空揚] 1.4 からあげ [空揚げ] n からあげ [唐揚] からあげ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top