- Từ điển Anh - Nhật
Frozen solid
adj-na,adv,n
がちがち
かちかち
Xem thêm các từ khác
-
Frozen sweet
n こおりがし [氷菓子] -
Frozen tofu
Mục lục 1 n 1.1 こおりどうふ [凍豆腐] 1.2 こおりどうふ [氷豆腐] 1.3 しみどうふ [凍豆腐] n こおりどうふ [凍豆腐]... -
Frozen treat similar to a Popsicle
n アイスキャンディー -
Frozen yoghurt
n フローズンヨーグルト -
Fructose
n かとう [果糖] -
Frugal person
n けいざいか [経済家] -
Frugality
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 けんやく [倹約] 2 n 2.1 きんけん [勤倹] 3 adj-na,n 3.1 しっそ [質素] adj-na,n,vs けんやく [倹約] n... -
Fruit
Mục lục 1 n 1.1 このみ [木の実] 1.2 フルーツ 1.3 みずもの [水物] 1.4 たまもの [賜物] 1.5 みずがし [水菓子] 1.6 くだもの... -
Fruit(s) and vegetables
n せいか [青果] -
Fruit (of)
n しょさん [所産] -
Fruit and vegetables
n せいかぶつ [青果物] -
Fruit basket
n くだものかご [果物籠] -
Fruit bat
n おおこうもり [大蝙蝠] -
Fruit fly
n きいろしょうじょうばえ [黄色猩猩蠅] -
Fruit grower
n かじゅさいばいしゃ [果樹栽培者] -
Fruit growing
n かじゅえんげい [果樹園芸] かじゅさいばい [果樹栽培] -
Fruit grown near the top end of the vine
n うらなり [末生り] うらなり [末成] -
Fruit juice
n かじゅう [果汁] -
Fruit near end of the vine
n すえなり [末生] -
Fruit of battle
n せんか [戦果]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.