Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fruitification (bearing fruit)

n,vs

けつじつ [結実]

Xem thêm các từ khác

  • Fruition

    n,vs そうこう [奏功]
  • Fruitless (resultless) efforts

    n みのらなかったどりょく [実らなかった努力]
  • Fruitless effort

    n とろう [徒労] からまわり [空回り]
  • Fruitless or inconclusive discussion

    n おだわらひょうじょう [小田原評定]
  • Fruitlessly

    v5k むなしく [虚しく]
  • Fruits

    n せいか [成果]
  • Fruits and vegetables

    n かさいるい [果菜類] かさい [果菜]
  • Frustration

    Mục lục 1 n 1.1 フラストレーション 1.2 しゅうしょう [周章] 1.3 よっきゅうふまん [欲求不満] 1.4 そご [齟齬] 2 n,vs...
  • Fry

    n こざかな [小魚]
  • Fry (young fish)

    n ちぎょ [稚魚] ようぎょ [幼魚]
  • Fry pan

    n フライパン
  • Frying

    n フライング
  • Frying pan

    n フライパン
  • Fu"

    n ハぎょう [ハ行]
  • Fuchuu (in Tokyo)

    n ふちゅう [府中]
  • Fuck

    X,col ファック
  • Fuck you!

    Mục lục 1 X,vulg 1.1 ざけんなよ 1.2 くたばれ 1.3 くたばっちまえ X,vulg ざけんなよ くたばれ くたばっちまえ
  • Fudezukuri

    n ふでずくり [筆旁]
  • Fuel

    Mục lục 1 n 1.1 たきぎ [薪] 1.2 しんたん [薪炭] 1.3 ねんりょう [燃料] n たきぎ [薪] しんたん [薪炭] ねんりょう [燃料]
  • Fuel and water

    n しんすい [薪水]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top