- Từ điển Anh - Nhật
Furnishing
Xem thêm các từ khác
-
Furnishing (with copies)
n,vs こうふ [交付] -
Furnishings
n びひん [備品] -
Furniture
Mục lục 1 n 1.1 ちょうど [調度] 1.2 そうぞく [装束] 1.3 ファーニチャー 1.4 たてぐ [建具] 1.5 じゅうき [什器] 1.6 かじゅう... -
Furniture and the like
n かぐとう [家具等] -
Furniture dealer
n かぐや [家具屋] -
Furniture store
n かぐや [家具屋] -
Furrier
n けがわしょう [毛皮商] -
Furrow
n わだち [轍] うねま [畝間] -
Furrow ridges
n うねみぞ [畝溝] -
Further
Mục lục 1 adv 1.1 なおまた [尚又] 1.2 いちだんと [一段と] 2 n 2.1 それいじょうの [それ以上の] 3 exp 3.1 このうえ [この上]... -
Further education
n ほしゅうきょういく [補習教育] -
Further information
n こうほう [後報] -
Further offenses
n よざい [余罪] -
Further than
n,n-suf いえん [以遠] -
Furthermore
Mục lục 1 conj,uk 1.1 しかも [併も] 1.2 しかも [然も] 2 adv 2.1 このうえ [此の上] 3 conj 3.1 かつまた [且つ又] 3.2 そのうえ... -
Fury
Mục lục 1 n 1.1 ふんげき [憤激] 1.2 げきじょう [激情] 1.3 きょうらん [狂乱] 1.4 もうい [猛威] n ふんげき [憤激] げきじょう... -
Fuse
Mục lục 1 n 1.1 しんかん [信管] 1.2 どうかせん [導火線] 1.3 かようへん [可溶片] 1.4 くちび [口火] 1.5 ヒューズ 1.6 かようへん... -
Fuse cock
n ヒューズコック -
Fusel oil
n フーゼルゆ [フーゼル油] -
Fuselage
n きたい [機体]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.