- Từ điển Anh - Nhật
Future tense
n
みらい [未来]
Xem thêm các từ khác
-
Future trouble
n あとくされ [後腐れ] こうかん [後患] -
Future years
n-adv,n-t こうねん [後年] -
Futures
n さきもの [先物] のべ [延べ] -
Futures contracts
n ていきとりひき [定期取引] -
Futures market
n さきものいちば [先物市場] -
Futures transaction
n さきものとりひき [先物取引] -
Futurism
n みらいは [未来派] -
Futuristic
adj-no みらいがた [未来型] -
Futurology
n みらいがく [未来学] -
Fuzz
Mục lục 1 n 1.1 けば [毛羽] 1.2 めんもう [綿毛] 1.3 わたげ [綿毛] n けば [毛羽] めんもう [綿毛] わたげ [綿毛] -
Fuzzy
Mục lục 1 adv,adj,uk 1.1 うすら [薄ら] 1.2 うっすら [薄ら] 2 n 2.1 ファジー adv,adj,uk うすら [薄ら] うっすら [薄ら] n ファジー -
Fuzzy computer
n ファジーコンピューター -
Fuzzy logic
n ファジーロジック -
Fuzzy theory
n ファジーりろん [ファジー理論] -
Fylfot
n まんじ [卍] -
G-mark
n ジーマーク -
G-men
n ジーマン -
G5
n ジーファイブ -
GATT
n ガット かんぜいぼうえきいっぱんきょうてい [関税貿易一般協定] -
GDP
n こくみんそうせいさん [国民総生産]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.