- Từ điển Anh - Nhật
Ganglion
adj-na,n
しんけいせつ [神経節]
Xem thêm các từ khác
-
Gangplank
n わたりいた [渡り板] -
Gangrene
n だっそ [脱疽] えそ [壊疽] -
Gangster
Mục lục 1 n,uk 1.1 よたもの [与太者] 1.2 よたもの [與太者] 2 n 2.1 ギャング 2.2 ぼうりょくだんいん [暴力団員] 2.3 ぼうりょくだん... -
Gangster film
n ギャングえいが [ギャング映画] -
Gangster organization
n ぼうりょくだん [暴力団] -
Gangsters
n きょうとう [凶党] -
Gangway
n とうじょうきょう [搭乗橋] げんもん [舷門] -
Gangway (ladder)
n げんてい [舷梯] -
Gangway ladder
n さんばしご [桟梯子] -
Gaol
n ろうや [牢屋] -
Gap
Mục lục 1 n 1.1 すきま [隙間] 1.2 ひらき [開き] 1.3 げき [隙] 1.4 どぶ [溝] 1.5 きれめ [切れ目] 1.6 くうげき [空隙] 1.7... -
Gaping
adv ぽかんと -
Gaping (esp. mouth)
adv ぱっくり ぱくり -
Gaping wide
adv ぽっかり -
Gaps
n くうしょ [空所] -
Gaps between bones or muscles
n ジアスラーゼ -
Garage
Mục lục 1 n 1.1 しゃこ [車庫] 1.2 せいびこうじょう [整備工場] 1.3 しゅうりや [修理屋] n しゃこ [車庫] せいびこうじょう... -
Garage (at house)
n ガレージ ギャレージ -
Garage sale
n ガレージセール -
Garbage
Mục lục 1 n,uk 1.1 ゴミ 1.2 ごみ [塵] 1.3 がらくた [瓦落多] 2 n 2.1 ざんぱん [残飯] 2.2 ちりあくた [塵芥] 2.3 はいきぶつ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.