Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Garniture

n

ガルニ
ガルニチュール

Xem thêm các từ khác

  • Garret

    n やねうらべや [屋根裏部屋]
  • Garrison

    Mục lục 1 n 1.1 ちゅうとんち [駐屯地] 1.2 えいへい [衛兵] 1.3 けいびたい [警備隊] 2 n,vs 2.1 ちゅうりゅう [駐留] n ちゅうとんち...
  • Garrison (in Meiji era)

    n ちんだい [鎮台]
  • Garrisoned forces

    n ちゅうりゅうぶたい [駐留部隊]
  • Garrulity

    Mục lục 1 n,vs 1.1 たげん [多言] 2 adj-na,n 2.1 じょうぜつ [饒舌] 3 n 3.1 じょうぜつ [冗舌] n,vs たげん [多言] adj-na,n じょうぜつ...
  • Garter

    n ガーター
  • Garter stitch

    n ガーターあみ [ガーター編み]
  • Garters

    n くつしたどめ [靴下止め] くつしたどめ [靴下留め]
  • Gas

    Mục lục 1 n 1.1 ガス 1.2 きたい [気体] 2 n,uk 2.1 がす [瓦斯] n ガス きたい [気体] n,uk がす [瓦斯]
  • Gas-cooled reactor

    n ガスれいきゃくろ [ガス冷却炉]
  • Gas (fumes)

    n ふんき [噴気]
  • Gas analysis

    n ガスぶんせき [ガス分析]
  • Gas bomb

    n ガスボンベ ガスだん [ガス弾]
  • Gas burner

    n,uk こんろ [焜炉]
  • Gas chemical industry

    n ガスかがくこうぎょう [ガス化学工業]
  • Gas chromatography

    Mục lục 1 n 1.1 ガスクロマトグラフィー 2 abbr 2.1 ガスクロ n ガスクロマトグラフィー abbr ガスクロ
  • Gas cock

    n ガスせん [ガス栓]
  • Gas engine

    n ガスきかん [ガス機関]
  • Gas exchange

    n ガスこうかん [ガス交換]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top